Có 2 kết quả:

翘足而待 qiáo zú ér dài ㄑㄧㄠˊ ㄗㄨˊ ㄦˊ ㄉㄞˋ翹足而待 qiáo zú ér dài ㄑㄧㄠˊ ㄗㄨˊ ㄦˊ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to expect in a short time (idiom)
(2) also pr. [qiao4 zu2 er2 dai4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to expect in a short time (idiom)
(2) also pr. [qiao4 zu2 er2 dai4]

Bình luận 0